| 1 | 090521HF21050008 | Máy chà nhám sơn (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: ZHONGXING; Model: ZX-2582; P: 6KW; AC: 380V. Size: (1200*1200*1900)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2015. | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Quyền | ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED | 2021-11-05 | CHINA | 1 PCE | 
| 2 | 090521HF21050008 | Máy cưa rong lưỡi trên (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: ZHONGXING; Model: ZX-100; P: 5KW; AC: 380V. Size: (1400*1700*1600)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2015. | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Quyền | ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED | 2021-11-05 | CHINA | 1 PCE | 
| 3 | 090521HF21050008 | Máy bào bốn mặt (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: ZHONGXING; Model: ZX-113; P: 12KW; AC: 380V. Size: (3000*2100*2000)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2015. | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Quyền | ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED | 2021-11-05 | CHINA | 1 PCE | 
| 4 | 090521HF21050008 | Máy chép hình (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: ZHONGXING; Model: ZX-2646; P: 9KW; AC: 380V. Size: (2200*2100*2000)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016. | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Quyền | ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED | 2021-11-05 | CHINA | 1 PCE | 
| 5 | 090521HF21050008 | Máy bào bốn mặt (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: ZHONGXING; Model: ZX-114; P: 13KW; AC: 380V. Size: (3500*2100*1900)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2015. | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Quyền | ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED | 2021-11-05 | CHINA | 1 PCE | 
| 6 | 090521HF21050008 | Máy chà nhám veneer (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: ZHONGXING; Model: ZX-2611; P: 7KW; AC: 380V. Size: (2200*1400*1800)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016. | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Quyền | ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED | 2021-11-05 | CHINA | 1 PCE | 
| 7 | 090521HF21050008 | Máy cắt 2 đầu (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: ZHONGXING; Model: ZX-73; P: 8KW; AC: 380V. Size: (1600*1000*1500)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016.. | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Quyền | ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED | 2021-11-05 | CHINA | 1 PCE | 
| 8 | 090521HF21050008 | Máy bào 1 mặt (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: ZHONGXING; Model: ZX-80; P: 5KW; AC: 380V. Size: (1000*900*900)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016. | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Quyền | ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED | 2021-11-05 | CHINA | 1 PCE | 
| 9 | 090521HF21050008 | Máy mộng mang cá (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: ZHONGXING; Model: ZX-109; P: 4KW; AC: 380V. Size: (1400*1000*1200)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2016. | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Quyền | ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED | 2021-11-05 | CHINA | 1 PCE | 
| 10 | 090521HF21050008 | Máy cưa đu (máy gia công đồ gỗ gia dụng). Nhãn hiệu: ZHONGXING; Model: ZX-141; P: 6KW; AC: 380V. Size: (1000*1200*1700)MM. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất 2015. | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Quyền | ZHENG BO INTERNATIONAL LIMITED | 2021-11-05 | CHINA | 1 PCE |